
Computer-on-modules
Computer-on-modules (COMs) được thiết kế như những card con, được gắn trên board nền đặc biệt. Sử dụng máy tính dạng COM nhằm giảm thiểu thời gian phát triển hệ thống và cung cấp sự linh hoạt trong việc chọn tính năng của máy tính nhúng: tốc độ CPU, dung lượng bộ nhớ, tập hợp các giao diện, vân…vân…
Board model | Compliance with the standard | CPU | RAM | Graphics subsystem | Communication interfaces | ||||||
ISA | PCI Express | Ethernet | USB | СOM-ports | Digital I/O channels | Others | |||||
CPB904 | ETX | AMD Geode™ LX800 500 MHz | DDR, 333 MHz 256 MB (soldered) |
VGA up to 1920×1440 (85 GHz 32 bit), LCD up to 1024×768 (60 GHz 24 bit), |
16 bit | No | 1×Fast Ethernet | 4×USB 2.0 | 3×RS-232 | No | PS/2, 1×LPT |
CPB906 | F-COM | Vortex86DX | DDR2 SDRAM 256 MB (soldered) | No | 8 bit | No | 1×Fast Ethernet | 2×USB 2.0 | 2×RS-232 |
6 x digital I/O channels 2 x channels of integrated address decoder (addressable I/O and memory space) |
PS/2, 1×LPC, 1×I2C |
CPB907 | COM Express mini Type 10 | Intel Atom E6xxT | DDR2 SDRAM 1 GB (soldered) |
LVDS up to 1280 х 768 (60 Hz) SDVO up to 1920 х 1080 (50 Hz) |
No | 3×PCIe x1 | 1×Gigabit Ethernet | 7×USB 2.0 |
1×RS-232, 1×RS-232 or 1×CAN |
8 x programmable I/O channels | 1×LPC, 1×SPI, 1×I2C, 1×SMBus |
CPC1302 Prlimenary | COM Express Basic Type 6 | Intel Core i7-5850EQ/i5-4422E |
DDR3L-1600 SDRAM up to 8 GB with ECC support (soldered) |
1×LVDS Channel (24 bit, 1920×1200, 60 Hz 3×DDI 4096×2304, 60 Hz 1×VGA CRT 1920×2000, 60 Hz |
No |
1×PCIe x16 Gen3 7×PCIe x1 Gen2 |
1×Gigabit Ethernet |
8×USB 2.0, 4×USB 3.0 |
2×RS-232 | 4 x programmable I/O channels | 1×SPI, 1×LPC, 1×I2C, 1×SMBus, HD Audio, Speaker Out |
CPC1310 | COM Express Basic Type 2 | Intel Atom N450/D510 | DDR2 SDRAM 667 MHz 1 GB (soldered) |
VGA up to 1400x1050 60 Hz (N450) and 2048x1536 60 Hz ( D510)) LVDS up to 1280x800 60 Hz (N450) and 1366x768 60 Hz (D510), (18 bit) |
16 bit (via additional connector) | 4×PCIe x1 | 2×Gigabit Ethernet | 8×USB 2.0 | No |
8 x I/O channels, individually programmable. 8 x additional I/O channels on additional connector |
PS/2, LPT, 1×LPC, 1×I2C, 1×SMBus |
CPC1311 | COM Express mini Type 10 | Intel Atom E38xx | DDR3L-1066/1333 SDRAM up to 4 GB with ECC support (soldered) | LVDS up to 1600×1200 (60 Hz) DDI0, eDP up to 2560×1600 (60 Hz) | - | 3(4) x PCIe x 1 | 1×Gigabit Ethernet |
5×USB 2.0; 1×USB 3.0 |
1×RS-232, 1×RS-232 or 1×CAN |
4 x programmable I/O channels | 1×LPC, 1×SPI, 1×I2C, 1×SMBus |
ETX
ETX là dạng máy tính khá gọn nhỏ (95 x 125 mm) dạng COM có thể được dùng trong thiết kế ứng dụng giống như một linh kiện mạch tích hợp |
|
FemtoCore
Module Máy tính được thiết kế để dùng như một lõi điện toán trong hệ thống nhúng đặc biệt |
|
COM Express
COM Express, một dạng máy tính-trên-module (COM), nhỏ gọn và tích hợp cao độ để có thể dùng trong ứng dụng thiết kế giống như là linh kiện mạch tích hợp |
|
-
Sản phẩm 2018 file (6,3 mb)
-
Sách Trắng Khoa học Kỹ thuật
-
Blog
-
Ví dụ về Ứng dụng
-
Bài báo